Sự ổn định hiệu suất của Ống nhựa Trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao là một vấn đề đòi hỏi sự chú ý đặc biệt, đặc biệt là trong một số kịch bản ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như cung cấp nước nóng, đường ống hơi, truyền hóa học và các trường khác. Các loại ống nhựa khác nhau có khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất cao khác nhau, vì vậy điều rất quan trọng là chọn đúng ống. Sau đây là phân tích chi tiết về hiệu suất của ống nhựa trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao:
Điện trở nhiệt độ cao của ống nhựa
Tính ổn định của ống nhựa trong môi trường nhiệt độ cao phụ thuộc vào vật liệu và quy trình sản xuất của chúng. Hầu hết các ống nhựa phổ biến (như PVC, PE, PP, v.v.) sẽ trải qua các mức độ suy giảm hiệu suất khác nhau trong điều kiện nhiệt độ cao:
Ống polyvinyl clorua (PVC)
Các ống PVC thường có hiệu suất nhiệt độ thấp tốt, nhưng điện trở nhiệt độ cao của chúng kém. Các ống PVC-U thông thường (ống PVC cứng) có xu hướng làm mềm và mất độ cứng trong môi trường trên 60 ° C. Tiếp xúc lâu dài với môi trường nhiệt độ cao sẽ tăng tốc độ lão hóa, và thậm chí biến dạng hoặc vỡ. Do đó, các ống PVC thường không được khuyến nghị cho các kịch bản ứng dụng với nhiệt độ vượt quá 60 ° C.
Ống polyetylen (PE)
Các ống PE thông thường (như ống PE80 và PE100) thường có phạm vi điện trở nhiệt độ từ 40 đến 60. Ở nhiệt độ cao, cấu trúc phân tử của chúng có thể làm mềm, khiến đường ống biến dạng hoặc vỡ. Tuy nhiên, một số ống PE đã được xử lý hoặc sửa đổi đặc biệt (như ống PEX, tức là các ống polyetylen liên kết chéo) có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, lên đến 90 ℃ -95, và thậm chí 100 ℃ trong một số điều kiện đặc biệt.
Ống polypropylen (PP)
Ống polypropylen (ống PP) có điện trở nhiệt tốt và phạm vi điện trở nhiệt độ của nó có thể đạt 90 ℃ -95. Cụ thể, ống PP-R (ống polypropylen copolyme ngẫu nhiên) vẫn có thể duy trì độ bền và độ bền tốt khi nhiệt độ nước cao hơn 80, do đó, nó đã được sử dụng rộng rãi trong một số hệ thống cấp nước nóng.
Ống polyvinyl clorua (CPVC) clo
Ống CPVC là một ống PVC clo hóa, và điện trở nhiệt độ cao của nó tốt hơn nhiều so với ống PVC thông thường. Các ống CPVC có thể chịu được nhiệt độ từ 90 đến 100, và thậm chí có thể chịu được nhiệt độ cao hơn trong một số ứng dụng đặc biệt, vì vậy chúng được sử dụng trong các hệ thống nước nóng và đường ống công nghiệp.
Các ống polyethylen (PEX) liên kết chéo
Các ống PEX có điện trở nhiệt độ cao tuyệt vời và phạm vi điện trở nhiệt độ của chúng thường nằm trong khoảng từ 90 đến 95. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước nhiệt độ cao, hệ thống sưởi sàn và một số ống nước nóng nhiệt độ cao. Quá trình liên kết ngang giúp tăng cường khả năng ổn định và chống lão hóa của đường ống, do đó, hiệu suất tương đối ổn định ở nhiệt độ cao.
Điện trở áp suất cao của ống nhựa
Ngoài điện trở nhiệt độ cao, điện trở áp suất cao của ống nhựa cũng rất quan trọng. Khả năng chịu áp suất của các ống nhựa khác nhau cũng khác nhau, tùy thuộc vào độ dày, vật liệu, quy trình sản xuất và điều kiện môi trường bên ngoài của đường ống. Nói chung, đánh giá áp lực của ống nhựa được xác định bởi các thử nghiệm tiêu chuẩn. Xếp hạng áp suất ống nhựa phổ biến bao gồm PN4, PN6, PN8, PN10, v.v.
Ống PVC
Các ống PVC có khả năng chống áp suất tương đối kém và thường được sử dụng trong môi trường áp suất thấp (như ống cấp nước, ống thoát nước, v.v.). Áp lực làm việc của các ống PVC thường là 6 bar đến 10 bar, và dễ bị phá vỡ hoặc rò rỉ dưới áp suất cao. Do đó, các đường ống PVC không phù hợp với các hệ thống đường ống áp suất cao.
Ống PE
Các ống PE có điện trở áp suất tốt, đặc biệt là các ống PE100 và PE80, thường được sử dụng cho các đường ống dẫn nước và nước áp suất trung bình và thấp. Mức áp suất làm việc của các ống PE100 có thể đạt 16 thanh hoặc thậm chí cao hơn. Do đó, các ống PE được sử dụng rộng rãi trong môi trường áp suất cao như cung cấp nước thành phố và truyền khí tự nhiên.
Ống PP
Các ống polypropylen hoạt động tốt trong môi trường áp suất cao, đặc biệt là các ống PP-R (ống polypropylen copolyme ngẫu nhiên), phù hợp cho các hệ thống ống nước áp suất trung bình và cao. Điện trở áp suất của các ống PP thường có thể đạt 8 bar đến 12 bar. Điện trở áp lực mạnh của nó làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong cung cấp nước, HVAC, truyền công nghiệp và các lĩnh vực khác.
Ống CPVC
So với các ống PVC thông thường, các ống CPVC có điện trở áp suất cao mạnh hơn và thường được sử dụng trong môi trường áp suất trung bình đến cao. Áp suất làm việc của các ống CPVC có thể đạt 10 bar hoặc thậm chí cao hơn. Nó không chỉ có điện trở nhiệt độ cao tốt, mà còn có thể chịu được áp suất cao ở một mức độ nhất định, do đó nó được sử dụng trong một số đường ống công nghiệp và hệ thống cấp nước nóng.
Ống PEX
Các ống polyetylen liên kết chéo (PEX) được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước nóng, hệ thống sưởi sàn và đường ống công nghiệp do nhiệt độ cao và khả năng chống áp suất cao. Áp lực làm việc của các ống PEX có thể đạt 8 đến 10 thanh và chúng vẫn có thể duy trì độ ổn định cao trong một số môi trường áp suất cao. Quá trình liên kết ngang làm tăng điện trở nén và kéo.
Chọn vật liệu ống phù hợp và đảm bảo rằng môi trường làm việc của nó nằm trong phạm vi cho phép hiệu suất của nó là chìa khóa để đảm bảo hoạt động ổn định an toàn và lâu dài của đường ống. Nếu các ống nhựa phải được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao, các vật liệu đặc biệt có khả năng chống nhiệt độ cao và áp suất cao nên được ưu tiên, và các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật lắp đặt có liên quan.