Ứng dụng của Ống nhựa Trong các hệ thống cung cấp khí và nước tự nhiên có một loạt các lợi thế, chẳng hạn như độ nhẹ, khả năng chống ăn mòn và chi phí thấp. Tuy nhiên, do tính đặc biệt của khí đốt tự nhiên và nước uống, ống nhựa cần đáp ứng một loạt các yêu cầu hiệu suất đặc biệt để đảm bảo sự an toàn, độ tin cậy và sự ổn định lâu dài của hệ thống.
Các đường ống khí đốt tự nhiên thường cần phải chịu được áp suất cao, vì vậy các ống nhựa được sử dụng để vận chuyển khí đốt tự nhiên phải có đủ sức cản áp suất. Các vật liệu phổ biến như ống polyetylen (PE), đặc biệt là các ống cấp PE80 và PE100, phải được thiết kế để chịu được biến động áp suất thông thường và thay đổi áp suất đột ngột.
Các yêu cầu áp lực của các đường ống cấp nước khác nhau tùy theo thiết kế và sử dụng mạng lưới đường ống. Thông thường, đường ống được yêu cầu để chịu được sự thay đổi áp lực của dòng nước (như búa nước). Các ống PE và ống polypropylen (PPR) thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước và phải đáp ứng mức áp suất (như PN10, PN16, PN20, v.v.).
Các đường ống khí đốt tự nhiên thường không cần phải chịu được nhiệt độ quá cao, nhưng các vật liệu đường ống vẫn cần phải có điện trở nhiệt độ nhất định. Điện trở nhiệt độ của các ống PE thường nằm trong khoảng -40 ° C đến 60 ° C, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khí tự nhiên trong điều kiện bình thường. Đối với một số kịch bản ứng dụng đặc biệt, chẳng hạn như môi trường nhiệt độ cao hoặc đường ống tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, có thể cần phải chọn vật liệu chống nhiệt độ cao.
Các ống cấp nước có thể cần xử lý nước nóng ở một số khu vực (như hệ thống cấp nước nóng), vì vậy các đường ống cần có khả năng chống nhiệt độ cao tốt. Các ống PPR (ống polypropylen) thường được sử dụng trong các hệ thống nước nóng do khả năng chịu nhiệt tốt và phạm vi điện trở nhiệt độ của chúng thường có thể đạt tới 90 ° C hoặc thậm chí cao hơn.
Các đường ống khí đốt tự nhiên cần phải chịu được sự ăn mòn hóa học nhất định, đặc biệt là khi được chôn trong đất hoặc dưới lòng đất. Các ống nhựa có khả năng chống ăn mòn tự nhiên và ít bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học (như axit và kiềm) so với ống kim loại. Cụ thể, các ống polyetylen (PE) và ống polypropylen (PPR) rất thích hợp cho vận chuyển khí tự nhiên vì chúng có khả năng chống ăn mòn cực cao.
Các ống cấp nước thường cần đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nước uống, vì vậy chúng phải có khả năng chống ăn mòn cao. Các ống nhựa như ống PPR, ống PVC, ống PE, v.v ... có thể ngăn ngừa ô nhiễm bởi các hóa chất trong nước và sẽ không bị rỉ sét hoặc ăn mòn, đảm bảo rằng chất lượng nước không bị ảnh hưởng.
Các đường ống khí đốt tự nhiên đôi khi cần phải tiếp xúc với môi trường ngoài trời, vì vậy điện trở cực tím (UV) của đường ống là rất quan trọng. Phơi nhiễm UV dài hạn có thể gây ra sự lão hóa, ôm ấp và thậm chí phá vỡ các vật liệu đường ống. Do đó, các đường ống khí tự nhiên thường sử dụng các ống PE với các chất ức chế UV bổ sung hoặc thêm lớp phủ bảo vệ ở bên ngoài các đường ống để cải thiện khả năng chống UV của chúng.
Tương tự, các ống cấp nước cần phải có khả năng chống tia cực tím nếu chúng bị lộ ra ngoài trời, đặc biệt là trong ánh sáng mặt trời trực tiếp. Các ống PE thông thường và ống PPR có thể được thêm vào với các thành phần chống UV trong quá trình sản xuất, hoặc một lớp lớp phủ chống tia cực tím có thể được áp dụng cho bên ngoài các đường ống để kéo dài tuổi thọ dịch vụ của chúng.
Tài sản chống lão hóa của các đường ống khí đốt tự nhiên là rất quan trọng, đặc biệt là trong sử dụng lâu dài và các điều kiện môi trường khác nhau. Các ống PE chất lượng cao (như lớp PE100) sử dụng các chất ổn định đặc biệt và công thức chống lão hóa để làm cho các đường ống ít bị nứt hoặc lão hóa trong khi sử dụng lâu dài. Chống oxy hóa, chống UN-UN và kháng nhiệt độ cao cũng có thể tăng cường độ bền của chúng.
Ống cấp nước cần duy trì tuổi thọ dài, và hiệu suất chống lão hóa cũng rất quan trọng. Cụ thể, các ống PPR có đặc tính chống lão hóa tốt, có thể duy trì các tính chất vật lý ổn định sau khi sử dụng lâu dài và không dễ bị nứt, đổi màu hoặc mất độ dẻo dai.
Các đường ống khí đốt tự nhiên không tiếp xúc trực tiếp với nước uống, vì vậy các yêu cầu vệ sinh đối với các vật liệu đường ống là tương đối thấp, nhưng chúng vẫn cần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của quốc gia và công nghiệp để đảm bảo sự ổn định hóa học của chúng trong quá trình sử dụng và ngăn chặn các phản ứng có hại sau khi tiếp xúc với khí.
Việc vệ sinh và an toàn của các đường ống cấp nước là đặc biệt quan trọng. Họ phải đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nước uống để đảm bảo rằng các vật liệu đường ống không giải phóng các chất có hại hoặc chất lượng nước gây ô nhiễm. Các ống PVC-U thường được sử dụng, ống PE và ống PPR thường sử dụng nguyên liệu thô đáp ứng các tiêu chuẩn cấp thực phẩm trong quá trình sản xuất, không chứa các chất độc hại và đảm bảo rằng chất lượng nước không bị ô nhiễm.
Các đường ống khí đốt tự nhiên phải có khả năng kháng tác động tốt, đặc biệt là trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và chôn cất. Các ống PE, đặc biệt là các ống polyetylen mật độ cao (HDPE), có khả năng chống va đập tốt và có thể ngăn ngừa vỡ đường ống hoặc thiệt hại dưới lực bên ngoài.
Các đường ống cấp nước cũng cần duy trì độ dẻo dai và sức mạnh để tránh vỡ dưới sự dao động áp lực hoặc các cú sốc bên ngoài. Cả ống PE và ống PPR đều có độ bền tốt và độ bền va chạm, và có thể thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ và biến động áp suất trong sử dụng hàng ngày.
Sự kết nối của các đường ống khí đốt tự nhiên phải đảm bảo niêm phong và độ tin cậy để tránh rò rỉ khí. Các ống nhựa thường được kết nối bằng kết nối nóng chảy, hàn mông và các phương pháp khác, có thể đảm bảo sức mạnh và niêm phong của các bộ phận kết nối. Các ống PE phù hợp cho truyền khí tự nhiên thường sử dụng công nghệ kết nối nóng chảy, có thể cung cấp một kết nối mạnh mẽ và tránh rò rỉ.
Sự kết nối của các ống cấp nước cũng cần đảm bảo niêm phong dòng nước, thường là bằng kết nối nóng chảy, kết nối ổ cắm, kết nối ren và các phương pháp khác. Các đường ống PPR và ống PE thường được kết nối bằng kết nối nóng chảy, và việc niêm phong các bộ phận kết nối là tốt và không dễ bị rò rỉ.
Ống nhựa nhẹ hơn ống kim loại, dễ vận chuyển và xây dựng, và không yêu cầu quá nhiều công cụ hoặc kỹ thuật đặc biệt trong quá trình lắp đặt. Đặc biệt là khi đặt dưới lòng đất, tính linh hoạt và khả năng thích ứng của ống PE làm cho quá trình xây dựng đơn giản và kinh tế hơn.
Do trọng lượng nhẹ của ống nhựa, công nhân xây dựng có thể hoàn thành việc lắp đặt nhanh hơn, giảm chi phí lao động và khó khăn xây dựng. Đặc biệt trong các dự án cấp nước quy mô lớn, việc sử dụng ống nhựa có thể cải thiện đáng kể hiệu quả xây dựng và tiết kiệm chi phí lắp đặt.
Ống nhựa được sử dụng trong hệ thống cung cấp khí và nước tự nhiên có nhiều yêu cầu đặc biệt về lựa chọn vật liệu, yêu cầu hiệu suất và tiêu chuẩn lắp đặt. Để đảm bảo sự an toàn, ổn định và sử dụng lâu dài hệ thống, phải chọn các ống nhựa phù hợp và đáp ứng các chỉ số hiệu suất chính như kháng áp suất, kháng nhiệt độ, kháng ăn mòn, kháng tia cực tím, và sức khỏe và an toàn. Ngoài ra, trong quá trình xây dựng, việc lắp đặt và kiểm tra phải được thực hiện theo các tiêu chuẩn và quy định liên quan để đảm bảo chất lượng đường ống và độ tin cậy của hệ thống.